Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛdʒ/

Danh từ

sửa

wedge /ˈwɛdʒ/

  1. Cái nêm.
  2. Vật hình nêm.
  3. (Quân sự) Mũi nhọn.
    to drive a wedge into — thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ

Ngoại động từ

sửa

wedge ngoại động từ /ˈwɛdʒ/

  1. Nêm, chêm.
  2. (Nghĩa bóng) Chen vào, dấn vào.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa