Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

wade /ˈweɪd/

  1. Sự lội, sự lội qua.

Nội động từ sửa

wade nội động từ /ˈweɪd/

  1. Lội, lội qua.
    to wade through the mud — lội bùn
    to wade across a stream — lội qua suối
  2. (Nghĩa bóng) Làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả.
    to wade through a dull book — vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt

Ngoại động từ sửa

wade ngoại động từ /ˈweɪd/

  1. Lội qua.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa