vagabond
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæ.ɡə.ˌbɑːnd/
Tính từ
sửavagabond /ˈvæ.ɡə.ˌbɑːnd/
- Lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất.
- vagabond life — cuộc sống lang thang
- (Nghĩa bóng) Vẩn vơ.
- vagabond thoughts — ý nghĩ vẩn vơ
Danh từ
sửavagabond /ˈvæ.ɡə.ˌbɑːnd/
- Người lang thang lêu lổng.
- (Thông tục) Tên du đãng.
Nội động từ
sửavagabond nội động từ /ˈvæ.ɡə.ˌbɑːnd/
- (Thông tục) Đi lang thang lêu lổng.
Chia động từ
sửavagabond
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vagabond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ɡa.bɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vagabond /va.ɡa.bɔ̃/ |
vagabonds /va.ɡa.bɔ̃/ |
Giống cái | vagabonde /va.ɡa.bɔ̃d/ |
vagabondes /va.ɡa.bɔ̃d/ |
vagabond /va.ɡa.bɔ̃/
- Lang thang, lêu lỏng, nay đây mai đó.
- Mener une vie vagabonde — sống lang thang
- (Nghĩa bóng) Bất định, vu vơ.
- Imagination vagabonde — trí tưởng tượng vu vơ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vagabond /va.ɡa.bɔ̃/ |
vagabonds /va.ɡa.bɔ̃/ |
vagabond gđ /va.ɡa.bɔ̃/
Tham khảo
sửa- "vagabond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)