Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bất định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓət
˧˥
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
ɓə̰k
˩˧
ɗḭ̈n
˨˨
ɓək
˧˥
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓət
˩˩
ɗïŋ
˨˨
ɓət
˩˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
ɓə̰t
˩˧
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Tính từ
sửa
bất định
Ở trạng thái không
ổn định
, hay
thay đổi
.
Tâm thần
bất định
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bất định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)