Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

unseat ngoại động từ /.ˈsit/

  1. Đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa).
  2. Cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ).
  3. (Pháp lý) Coivô hiệu, thủ tiêu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa