Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈsi.təd/

Động từ sửa

unseated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unseat

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

unseated /.ˈsi.təd/

  1. Bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ng ngựa.
  2. Bị hất, bị cách chức.

Tham khảo sửa