Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cách chức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajk
˧˥
ʨɨk
˧˥
ka̰t
˩˧
ʨɨ̰k
˩˧
kat
˧˥
ʨɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajk
˩˩
ʨɨk
˩˩
ka̰jk
˩˧
ʨɨ̰k
˩˧
Động từ
sửa
cách chức
(
hình thức
kỉ luật
) không cho
giữ
chức vụ
đang làm nữa.
cách chức
một cán bộ hủ hoá
bị
cách chức
vì tội tham ô
Đồng nghĩa
sửa
cất chức
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam