Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ən.ˈdrɛst/

Động từ

sửa

undressed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của undress

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

undressed /ən.ˈdrɛst/

  1. Đã cởi quần áo, đã lột áo quần.
  2. Mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng.
  3. Chưa xử lý, chưa chế biến.
    undressed leather — da chưa thuộc
    undressed wound — vết thương không băng lại

Tham khảo

sửa