Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ən.ˈdrɛs/

Danh từ sửa

undress /ən.ˈdrɛs/

  1. Quần áo thường (trái với đồng phục).
  2. Quần áo xuềnh xoàng.

Động từ sửa

undress /ən.ˈdrɛs/

  1. Cởi quần áo.
  2. (Y học) Bỏ băng, tháo băng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa