thường phục
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̤ŋ˨˩ fṵʔk˨˩ | tʰɨəŋ˧˧ fṵk˨˨ | tʰɨəŋ˨˩ fuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˧˧ fuk˨˨ | tʰɨəŋ˧˧ fṵk˨˨ |
Định nghĩa
sửathường phục
- Quần áo mặc ngày thường, khác với lễ phục.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thường phục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)