Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈbɛnd/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

unbend ngoại động từ (thì quá khứ và quá khứ phân từ unbent) /ˌən.ˈbɛnd/

  1. Kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, duỗi thẳng (ra).
  2. Tháo ra, lơi ra,, nới ra.
  3. Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng.
  4. (Hàng hải) Tháo (dây buộc).

Nội động từ

sửa

unbend nội động từ /ˌən.ˈbɛnd/

  1. Thẳng ra, duỗi ra; lơi ra.
  2. Thấy đỡ căng thẳng (trí óc, tâm trí).
  3. Dịu bớt (nét mặt).
  4. Xuề xòa, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử).
  5. thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc, thoải mái.

Tính từ

sửa

Xem unbendable
Xem unbending

Phó từ

sửa

Xem unbendingly

Danh từ

sửa

Xem unbendingness

Tham khảo

sửa