Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈbɛn.də.bəl/

Tính từ

sửa

unbendable /ˌən.ˈbɛn.də.bəl/

  1. Bất khuất; kiên quyết; quyết tâm.

Tính từ

sửa

Xem unbending

Phó từ

sửa

Xem unbendingly

Danh từ

sửa

Xem unbendingness

Động từ

sửa

Xem unbend

Tham khảo

sửa