Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈbɛn.diɳ/

Tính từ

sửa

unbending /ˌən.ˈbɛn.diɳ/

  1. Cứng, không uốn cong được.
  2. Cứng cỏi; bất khuất; cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định,...)
    The government's unbending attitude towards the strikers. - Thái độ cứng rắn của chính phủ đối với những người bãi công.
  3. Không căng thẳng; không kiểu cách; giản dị

Tính từ

sửa

Xem unbendable

Phó từ

sửa

Xem unbendingly

Danh từ

sửa

Xem unbendingness

Động từ

sửa

Xem unbend

Tham khảo

sửa