unbent
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaunbent ngoại động từ unbent
- Kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra,, nới ra.
- Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng.
- (Hàng hải) Tháo (dây buộc).
Nội động từ
sửaunbent nội động từ
- Thẳng ra, duỗi ra; lơi ra.
- Thấy đỡ căng thẳng (trí óc).
- Có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc.
Tham khảo
sửa- "unbent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)