Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwɪtʃ/

Danh từ

sửa

twitch /ˈtwɪtʃ/

  1. (Thực vật học) Cỏ băng.
  2. Sự kéo mạnh, sự giật mạnh.
  3. Sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây... ); chứng co giật.
  4. Cái kẹp mũi ngựa.

Ngoại động từ

sửa

twitch ngoại động từ /ˈtwɪtʃ/

  1. Kéo mạnh, giật phăng.
    to twitch someone's sleeve — kéo tay áo ai
  2. Làm cho co rút (chân, tay).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

twitch nội động từ /ˈtwɪtʃ/

  1. Co rúm, co quắp, giật.
    his face twitched with terror — mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa