triple
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɪ.pəl/
Tính từ
sửatriple /ˈtrɪ.pəl/
- Có ba cái, gồm ba phần.
- Triple Alliance — đồng minh ba nước
- triple time — (âm nhạc) nhịp ba
- Ba lần, gấp ba.
Động từ
sửatriple /ˈtrɪ.pəl/
- Gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần.
- to triple the income — tăng thu nhập lên ba lần
- the output tripled — sản lượng tăng gấp ba
Chia động từ
sửatriple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to triple | |||||
Phân từ hiện tại | tripling | |||||
Phân từ quá khứ | tripled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | triple | triple hoặc triplest¹ | triples hoặc tripleth¹ | triple | triple | triple |
Quá khứ | tripled | tripled hoặc tripledst¹ | tripled | tripled | tripled | tripled |
Tương lai | will/shall² triple | will/shall triple hoặc wilt/shalt¹ triple | will/shall triple | will/shall triple | will/shall triple | will/shall triple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | triple | triple hoặc triplest¹ | triple | triple | triple | triple |
Quá khứ | tripled | tripled | tripled | tripled | tripled | tripled |
Tương lai | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | triple | — | let’s triple | triple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửatriple (số nhiều triples)
Tham khảo
sửa- "triple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁipl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | triple /tʁipl/ |
triples /tʁipl/ |
Giống cái | triple /tʁipl/ |
triples /tʁipl/ |
triple /tʁipl/
- (Có) Ba.
- En triple exemplaire — thành ba bản
- Triple croche — (âm nhạc) nốt móc ba
- (Chính trị) Tay ba.
- Triple entente — đồng minh tay ba
- Gấp ba.
- Triple dose — liều gấp
- (Thân mật) Quá đáng ba.
- Un triple sot — một thằng ngu quá đáng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
triple /tʁipl/ |
triples /tʁipl/ |
triple gđ /tʁipl/
- Số gấp ba.
- Douze est le triple de quatre — mười hai là số gấp ba của bốn
- donner le triple — cho (số) gấp ba
Tham khảo
sửa- "triple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)