Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɪ.pliɳ/

Động từ sửa

tripling

  1. Phân từ hiện tại của triple

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

tripling /ˈtrɪ.pliɳ/

  1. Sự nhân ba.

Tham khảo sửa