tripled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatripled
Chia động từ
sửatriple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to triple | |||||
Phân từ hiện tại | tripling | |||||
Phân từ quá khứ | tripled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | triple | triple hoặc triplest¹ | triples hoặc tripleth¹ | triple | triple | triple |
Quá khứ | tripled | tripled hoặc tripledst¹ | tripled | tripled | tripled | tripled |
Tương lai | will/shall² triple | will/shall triple hoặc wilt/shalt¹ triple | will/shall triple | will/shall triple | will/shall triple | will/shall triple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | triple | triple hoặc triplest¹ | triple | triple | triple | triple |
Quá khứ | tripled | tripled | tripled | tripled | tripled | tripled |
Tương lai | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple | were to triple hoặc should triple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | triple | — | let’s triple | triple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.