treasure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɛ.ʒɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtrɛ.ʒɜː] |
Danh từ
sửatreasure /ˈtrɛ.ʒɜː/
- Bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý.
- to amass a treasure — tích luỹ của cải
- to bury a treasure — chôn của
- (Nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc.
- his library contains treasures — tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
Ngoại động từ
sửatreasure ngoại động từ /ˈtrɛ.ʒɜː/
- Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu... ).
- (Nghĩa bóng) Quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn.
- I treasure your friendship — tôi rất quý trọng tình bạn của anh
- he treasures [up] memories of his childhood — anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
Chia động từ
sửatreasure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "treasure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)