Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ʔŋ˨˩tʂɨə̰ŋ˨˨tʂɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˨˨tʂɨə̰ŋ˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

trượng

  1. Đơn vị đo chiều dài bằng mười thước ta (cũ).
    Biển sâu mấy trượng trời cao mấy trùng (Nhđm
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.
    )
  2. Gậy bằng gỗ (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa