Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thước ta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨək
˧˥
taː
˧˧
tʰɨə̰k
˩˧
taː
˧˥
tʰɨək
˧˥
taː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨək
˩˩
taː
˧˥
tʰɨə̰k
˩˧
taː
˧˥˧
Danh từ
sửa
thước ta
Đơn vị
đo
chiều
dài
của
Việt Nam
xưa
, bằng 0, 40
mét
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thước ta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)