Tiếng Phạn

sửa

Danh từ

sửa

Prajñā (प्रज्ञा)

  1. Bát-nhã (Trí tuệ siêu việt)

Dịch

sửa
  1. Tiếng Anh: Prajna (Transcendental Wisdom), Wisdom, intelligence
  2. Tiếng Trung Quốc: 般若, , 智慧