wisdom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪz.dəm/
Hoa Kỳ | [ˈwɪz.dəm] |
Danh từ
sửawisdom /ˈwɪz.dəm/
- Tính khôn ngoan.
- Sự từng tri, sự lịch duyệt.
- Kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái.
Tham khảo
sửa- "wisdom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)