toughen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtə.fən/
Ngoại động từ
sửatoughen ngoại động từ /ˈtə.fən/
Chia động từ
sửatoughen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to toughen | |||||
Phân từ hiện tại | toughening | |||||
Phân từ quá khứ | toughened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toughen | toughen hoặc toughenest¹ | toughens hoặc tougheneth¹ | toughen | toughen | toughen |
Quá khứ | toughened | toughened hoặc toughenedst¹ | toughened | toughened | toughened | toughened |
Tương lai | will/shall² toughen | will/shall toughen hoặc wilt/shalt¹ toughen | will/shall toughen | will/shall toughen | will/shall toughen | will/shall toughen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toughen | toughen hoặc toughenest¹ | toughen | toughen | toughen | toughen |
Quá khứ | toughened | toughened | toughened | toughened | toughened | toughened |
Tương lai | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | toughen | — | let’s toughen | toughen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatoughen nội động từ /ˈtə.fən/
Chia động từ
sửatoughen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to toughen | |||||
Phân từ hiện tại | toughening | |||||
Phân từ quá khứ | toughened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toughen | toughen hoặc toughenest¹ | toughens hoặc tougheneth¹ | toughen | toughen | toughen |
Quá khứ | toughened | toughened hoặc toughenedst¹ | toughened | toughened | toughened | toughened |
Tương lai | will/shall² toughen | will/shall toughen hoặc wilt/shalt¹ toughen | will/shall toughen | will/shall toughen | will/shall toughen | will/shall toughen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | toughen | toughen hoặc toughenest¹ | toughen | toughen | toughen | toughen |
Quá khứ | toughened | toughened | toughened | toughened | toughened | toughened |
Tương lai | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen | were to toughen hoặc should toughen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | toughen | — | let’s toughen | toughen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "toughen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)