Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tôi luyện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
toj
˧˧
lwiə̰ʔn
˨˩
toj
˧˥
lwiə̰ŋ
˨˨
toj
˧˧
lwiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
toj
˧˥
lwiən
˨˨
toj
˧˥
lwiə̰n
˨˨
toj
˧˥˧
lwiə̰n
˨˨
Định nghĩa
sửa
tôi luyện
Chịu
đựng
những
khó khăn
gian khổ
để
trở thành
cứng
rắn
,
giỏi giang
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tôi luyện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)