Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθrəm/

Danh từ sửa

thrum /ˈθrəm/

  1. Đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra).
  2. Sợi to, sợi thô.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

thrum ngoại động từ /ˈθrəm/

  1. Dệ bằng đầu sợi thừa.

Danh từ sửa

thrum /ˈθrəm/

  1. Tiếng nhẹ.
  2. Tiếng búng (đàn ghita).

Động từ sửa

thrum /ˈθrəm/

  1. nhẹ, vỗ nhẹ.
  2. Búng (đàn ghita).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kể lể giọng đều đều.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)