thrum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθrəm/
Danh từ
sửathrum /ˈθrəm/
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửathrum ngoại động từ /ˈθrəm/
Danh từ
sửathrum /ˈθrəm/
Động từ
sửathrum /ˈθrəm/
Chia động từ
sửathrum
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thrum | |||||
Phân từ hiện tại | thrumming | |||||
Phân từ quá khứ | thrummed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thrum | thrum hoặc thrummest¹ | thrums hoặc thrummeth¹ | thrum | thrum | thrum |
Quá khứ | thrummed | thrummed hoặc thrummedst¹ | thrummed | thrummed | thrummed | thrummed |
Tương lai | will/shall² thrum | will/shall thrum hoặc wilt/shalt¹ thrum | will/shall thrum | will/shall thrum | will/shall thrum | will/shall thrum |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thrum | thrum hoặc thrummest¹ | thrum | thrum | thrum | thrum |
Quá khứ | thrummed | thrummed | thrummed | thrummed | thrummed | thrummed |
Tương lai | were to thrum hoặc should thrum | were to thrum hoặc should thrum | were to thrum hoặc should thrum | were to thrum hoặc should thrum | were to thrum hoặc should thrum | were to thrum hoặc should thrum |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thrum | — | let’s thrum | thrum | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "thrum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)