thang máy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːŋ˧˧ maj˧˥ | tʰaːŋ˧˥ ma̰j˩˧ | tʰaːŋ˧˧ maj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːŋ˧˥ maj˩˩ | tʰaːŋ˧˥˧ ma̰j˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửathang máy
- Máy đưa người, hàng hoá lên xuống các tầng trong một khu nhà có nhiều tầng hay trong hầm mỏ, có dạng băng chuyền hoặc buồng di động thẳng đứng.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửamáy đưa người và vật lên xuống các tầng gác
|
Tham khảo
sửa- Thang máy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam