Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
thang máy

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːŋ˧˧ maj˧˥tʰaːŋ˧˥ ma̰j˩˧tʰaːŋ˧˧ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːŋ˧˥ maj˩˩tʰaːŋ˧˥˧ ma̰j˩˧

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ cầu thang + máy.

Danh từ sửa

thang máy

  1. Máy đưa người, hàng hoá lên xuống các tầng trong một khu nhà có nhiều tầng hay trong hầm mỏ, có dạng băng chuyền hoặc buồng di động thẳng đứng.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Thang máy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam