элеватор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của элеватор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | elevátor |
khoa học | èlevator |
Anh | elevator |
Đức | elewator |
Việt | elevator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
элеватор gđ
Tham khảo sửa
- "элеватор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)