Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.lə.ˌveɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

elevator /ˈɛ.lə.ˌveɪ.tɜː/

  1. Máy nâng, máy trục.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thang máy.
  3. (Giải phẫu) nâng.
  4. (Hàng không) Bánh lái độ cao.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)