Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít heis heisen
Số nhiều heiser heisene

heis

  1. Thang máy.
    Hun tok heisen til fjerde etasje.
    Heisen er i ustand.
    Heisen står. — Thang máy hư.
    å komme i heisen — Nhận lãnh hình phạt, thụ hình.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa