Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

test /ˈtɛst/

  1. (Động vật học) Vỏ (tôm, cua); mai (rùa).
  2. Sự thử thách.
    to put on test — đem thử thách
    to stand the test — chịu thử thách
  3. Sự thử, sự làm thử.
    test bench — giá để thử xe
  4. Sự sát hạch; bài kiểm tra.
    a test in arithmetic — một bài kiểm tra số học
  5. (Hoá học) Thuốc thử.
  6. (Nghĩa bóng) Vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh giá.

Ngoại động từ

sửa

test ngoại động từ /ˈtɛst/

  1. Thử thách.
    to test someone's endurance — thử thách sức chịu đựng của ai
  2. Thử; kiểm tra.
    to test a machine — thử một cái máy
    to test out a scheme — thử áp dụng một kế hoạch
    the doctor tested my eyesight — bác sĩ kiểm tra mắt tôi
    to test a poison — thử một chất độc
  3. (Hoá học) Thử bằng thuốc thử.
  4. Phân tích.
    to test ore for gold — phân tích quặng tìm vàng

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
test
/tɛst/
tests
/tɛst/

test /tɛst/

  1. (Động vật học) Vỏ (của cầu gai, tôm... ); mai (cua... ).
  2. (Thực vật học) Như testa.
  3. Sự thử nghiệm.
    Test d’orientation professionnelle — thử nghiệm hướng nghiệp

Tham khảo

sửa