tests
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửatests
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của test
Chia động từ
sửatest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to test | |||||
Phân từ hiện tại | testing | |||||
Phân từ quá khứ | tested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | test | test hoặc testest¹ | tests hoặc testeth¹ | test | test | test |
Quá khứ | tested | tested hoặc testedst¹ | tested | tested | tested | tested |
Tương lai | will/shall² test | will/shall test hoặc wilt/shalt¹ test | will/shall test | will/shall test | will/shall test | will/shall test |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | test | test hoặc testest¹ | test | test | test | test |
Quá khứ | tested | tested | tested | tested | tested | tested |
Tương lai | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test | were to test hoặc should test |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | test | — | let’s test | test | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.