Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tâng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Rơ Ngao
2.1
Động từ
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.2.1
Đồng nghĩa
3.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təŋ
˧˧
təŋ
˧˥
təŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təŋ
˧˥
təŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
新
:
tâng
,
tân
曾
:
tưng
,
tăng
,
tằng
,
tâng
,
từng
,
tơn
增
:
tăng
,
tâng
,
tầng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tang
tảng
tạng
tặng
tàng
táng
tăng
tầng
Động từ
tâng
Như
tâng bốc
Tâng
nhau lên.
Tham khảo
sửa
"
tâng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Rơ Ngao
sửa
Động từ
sửa
tâng
nghe
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[təŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[təŋ˦]
Danh từ
sửa
tâng
đèn
.
Đồng nghĩa
sửa
đén
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên