Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ta̤ːŋ˨˩taːŋ˧˧taːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːŋ˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

tàng

  1. kỹ.
    Áo tàng.
  2. Tồi.
    Tiểu thuyết tàng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Nguồn

sửa

Danh từ

sửa

tàng

  1. đường đi.

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên