Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Nguồn
2.1
Danh từ
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.2.1
Từ dẫn xuất
3.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːŋ
˨˩
taːŋ
˧˧
taːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːŋ
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tàng”
匨
:
tàng
,
tạng
贓
:
tang
,
tàng
蔵
:
tàng
,
tạng
藏
:
tàng
,
tạng
臧
:
tang
,
tàng
,
tạng
Phồn thể
藏
:
tàng
,
tạng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
藏
:
tàng
,
tạng
匨
:
tàng
,
tạng
蔵
:
tàng
,
tạng
層
:
tàng
,
tằng
,
từng
,
tầng
臧
:
tàng
,
tang
,
tạng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tang
táng
tăng
tâng
tảng
tạng
tặng
tầng
Tính từ
tàng
Cũ
kỹ
.
Áo
tàng
.
Tồi
.
Tiểu thuyết
tàng
.
Tham khảo
sửa
"
tàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nguồn
sửa
Danh từ
sửa
tàng
đường đi
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taːŋ˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[dʱaːŋ˩]
Danh từ
sửa
tàng
đường
.
ngả
.
cách thức
.
thứ gì
.
Từ dẫn xuất
sửa
tàng bốc
tàng dàu
tàng lếch
tàng luông
tàng nặm
tàng sloóc
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên