Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
táng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Tay Dọ
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːŋ
˧˥
ta̰ːŋ
˩˧
taːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːŋ
˩˩
ta̰ːŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “táng”
搡
:
táng
,
tảng
丧
:
tang
,
táng
喪
:
tang
,
táng
葬
:
táng
脏
:
táng
,
tạng
,
tảng
䘮
:
táng
髒
:
tang
,
táng
,
tạng
,
tảng
𠷔
:
táng
㘸
:
tọa
,
táng
𠿺
:
táng
塟
:
táng
Phồn thể
搡
:
táng
喪
:
tang
,
táng
葬
:
táng
塟
:
táng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
搡
:
táng
,
tảng
:
táng
丧
:
táng
,
tang
喪
:
táng
,
tảng
,
tang
葬
:
táng
脏
:
táng
,
tạng
䘮
:
táng
,
tang
髒
:
táng
,
tảng
塟
:
táng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tang
tảng
tăng
tâng
tàng
tạng
tặng
tầng
Động từ
táng
Chôn cất
người
chết
.
Tham khảo
sửa
"
táng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taːŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[taːŋ˦]
Danh từ
sửa
táng
cửa
ra
sân
phơi
,
cửa sổ
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tay Dọ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/taːŋ⁵⁵/
Danh từ
sửa
táng
đường
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An