xạo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
xạo
- Nói không đúng sự thật, nói bậy bạ, hay xen vào nhiều chuyện.
- Xạo hoài làm người ta ghét.
- Không ngay thẳng đàng hoàng.
- Chơi xạo.
- đồng nghĩa với sạo.
- Đồ ba xạo. Đồ ba sạo.
Dịch
sửa- tiếng Anh: lie
Tham khảo
sửa- "xạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)