Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.pɜː/

Tính từ

sửa

super /ˈsuː.pɜː/

  1. (Thông tục) Thượng hảo hạng.
  2. Vuông, đơn vị đo diện tích (không phải đo bề dài hay đo thể tích); đồng nghĩa với superficial.
  3. (Từ lóng) Cừ, chiến.

Danh từ

sửa

super /ˈsuː.pɜː/

  1. (Thông tục) Kép phụ.
  2. Người thừa, người không quan trọng.
  3. Người giám thị, người quản lý (viết tắt của superviser).
  4. Phim chính.
  5. Hàng hoá thượng hảo hạng.
  6. Vải lót hồ cứng (đóng sách).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

super ngoại động từ

  1. (Tiếng địa phương) Hút.
    Super un œuf cru — hút trứng sống
    Super l’eau — hút nước

Nội động từ

sửa

super nội động từ

  1. (Hàng hải) Bị tắc.
    La voie d’eau a supé — đường nước bị tắc

Tham khảo

sửa