superficial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈfɪ.ʃəl/
Hoa Kỳ | [ˌsuː.pɜː.ˈfɪ.ʃəl] |
Tính từ
sửasuperficial /ˌsuː.pɜː.ˈfɪ.ʃəl/
- Ở bề mặt.
- Nông cạn, hời hợt, thiển cận.
- superficial knowledge — kiến thức nông cạn
- Vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super).
Tham khảo
sửa- "superficial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)