supérieur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pe.ʁjœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supérieur /sy.pe.ʁjœʁ/ |
supérieurs /sy.pe.ʁjœʁ/ |
Giống cái | supérieure /sy.pe.ʁjœʁ/ |
supérieures /sy.pe.ʁjœʁ/ |
supérieur /sy.pe.ʁjœʁ/
- Trên, thượng.
- Mâchoire supérieure — hàm trên
- Etage supérieur — tầng trên hơn, lớn hơn
- Température supérieure à la normale — nhiệt độ cao hơn mức thường
- Cao, cao thượng, cao siêu.
- Talent supérieur — tài cao
- Esprit supérieur — tinh thần cao thượng
- Bậc cao, cao cấp, cao đẳng.
- Ecole supérieure — trường cao đẳng
- Animaux supérieurs — động vật bậc cao
- Produit supérieur — sản phẩm cao cấp
- Trịch thượng, kẻ cả.
- Air supérieur — vẻ trịch thượng
- (Tôn giáo) Bề trên.
- Le Père supérieur — Cha bề trên
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
supérieur /sy.pe.ʁjœʁ/ |
supérieurs /sy.pe.ʁjœʁ/ |
supérieur gđ /sy.pe.ʁjœʁ/
- Cấp trên, thượng cấp.
- Suivre l’exemple de ses supérieurs — theo gương các cấp trên
- (Tôn giáo) Viện trưởng; bề trên.
- Supérieur d’un monastère — viện trưởng một tu viện
- Người hơn mình.
- Heureux de rencontrer son supérieur — sung sướng được gặp người hơn mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "supérieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)