subalterne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.bal.tɛʁn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subalterne /sy.bal.tɛʁn/ |
subalternes /sy.bal.tɛʁn/ |
Giống cái | subalterne /sy.bal.tɛʁn/ |
subalternes /sy.bal.tɛʁn/ |
subalterne /sy.bal.tɛʁn/
- Thứ yếu.
- Rôle subalterne — vai trò thứ yếu
- Ở cấp dưới, hạ cấp.
- Fonctionnaire subalterne — viên chức hạ cấp
- (Triết học) Chung riêng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | subalterne /sy.bal.tɛʁn/ |
subalternes /sy.bal.tɛʁn/ |
Số nhiều | subalterne /sy.bal.tɛʁn/ |
subalternes /sy.bal.tɛʁn/ |
subalterne /sy.bal.tɛʁn/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "subalterne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)