Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.bal.tɛʁn/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực subalterne
/sy.bal.tɛʁn/
subalternes
/sy.bal.tɛʁn/
Giống cái subalterne
/sy.bal.tɛʁn/
subalternes
/sy.bal.tɛʁn/

subalterne /sy.bal.tɛʁn/

  1. Thứ yếu.
    Rôle subalterne — vai trò thứ yếu
  2. cấp dưới, hạ cấp.
    Fonctionnaire subalterne — viên chức hạ cấp
  3. (Triết học) Chung riêng.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít subalterne
/sy.bal.tɛʁn/
subalternes
/sy.bal.tɛʁn/
Số nhiều subalterne
/sy.bal.tɛʁn/
subalternes
/sy.bal.tɛʁn/

subalterne /sy.bal.tɛʁn/

  1. Kẻ thuộc hạ, ngườidưới quyền.
    Être bon avec ses subalternes — tử tế với những người ở dưới quyền

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa