mineur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.nœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mineur /mi.nœʁ/ |
mineurs /mi.nœʁ/ |
Giống cái | mineure /mi.nœʁ/ |
mineures /mi.nœʁ/ |
mineur /mi.nœʁ/
- Thứ yếu nhỏ.
- Problème mineur — vấn đề thứ yếu
- (Âm nhạc) Thứ.
- Intervalle mineur — quãng thứ
- Chưa thành niên, vị thành niên.
- Enfants mineurs — con chưa thành niên
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mineure /mi.nœʁ/ |
mineures /mi.nœʁ/ |
Số nhiều | mineure /mi.nœʁ/ |
mineures /mi.nœʁ/ |
mineur /mi.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mineur /mi.nœʁ/ |
mineurs /mi.nœʁ/ |
mineur gđ /mi.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "mineur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)