Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fe.ʁjœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inférieur
/ɛ̃.fe.ʁjœʁ/
inférieurs
/ɛ̃.fe.ʁjœʁ/
Giống cái inférieure
/ɛ̃.fe.ʁjœʁ/
inférieures
/ɛ̃.fe.ʁjœʁ/

inférieur /ɛ̃.fe.ʁjœʁ/

  1. Dưới.
    Etages inférieurs — tầng dưới
    Mâchoire inférieure — hàm dưới
  2. Thấp, kém, thấp kém, bậc thấp.
    Rang inférieur — cấp thấp
    Il ne lui est inférieur en rien — nó không kém anh ta chút nào cả
    Végétaux inférieurs — thực vật bậc thấp
  3. Nhỏ hơn.
    Nombre inférieur à 10 — số nhỏ hơn 10

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít inférieure
/ɛ̃.fe.ʁjœʁ/
inférieures
/ɛ̃.fe.ʁjœʁ/
Số nhiều inférieure
/ɛ̃.fe.ʁjœʁ/
inférieures
/ɛ̃.fe.ʁjœʁ/

inférieur /ɛ̃.fe.ʁjœʁ/

  1. Kẻ dưới, người cấp dưới.

Tham khảo

sửa