moindre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mwɛ̃dʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moindre /mwɛ̃dʁ/ |
moindres /mwɛ̃dʁ/ |
Giống cái | moindre /mwɛ̃dʁ/ |
moindres /mwɛ̃dʁ/ |
moindre /mwɛ̃dʁ/
- Kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn.
- Vitesse moindre — tốc độ bé hơn
- Kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tý, một chút.
- Le moindre bruit l’effraie — tiếng động nhỏ nhất cũng làm cho nó khiếp sợ
- Sans le moindre doute — không một chút nghi ngờ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "moindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)