Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mwɛ̃dʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực moindre
/mwɛ̃dʁ/
moindres
/mwɛ̃dʁ/
Giống cái moindre
/mwɛ̃dʁ/
moindres
/mwɛ̃dʁ/

moindre /mwɛ̃dʁ/

  1. Kém hơn, ít hơn, hơn, nhỏ hơn.
    Vitesse moindre — tốc độ bé hơn
  2. Kém nhất, ít nhất, nhất, nhỏ nhất; một , một chút.
    Le moindre bruit l’effraie — tiếng động nhỏ nhất cũng làm cho nó khiếp sợ
    Sans le moindre doute — không một chút nghi ngờ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa