Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ kəp˧˥kaːw˧˥ kə̰p˩˧kaːw˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ kəp˩˩kaːw˧˥˧ kə̰p˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

cao cấp

  1. (Thường dùng phụ sau d.) . Thuộc cấp cao, trên trung cấp.
    Cán bộ cao cấp.
    Lớp kĩ thuật cao cấp.
    Hàng cao cấp.

Tham khảo

sửa