cao đẳng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ ɗa̰ŋ˧˩˧ | kaːw˧˥ ɗaŋ˧˩˨ | kaːw˧˧ ɗaŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ ɗaŋ˧˩ | kaːw˧˥˧ ɗa̰ʔŋ˧˩ |
Tính từ
sửacao đẳng
- Thuộc bậc học cao, trên trung học, nhưng thường thấp hơn đại học.
- Trường cao đẳng sư phạm.
- (Sinh vật) thuộc bậc cao, có tổ chức cơ thể phát triển đầy đủ, phức tạp.
- Người thuộc loại động vật cao đẳng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cao đẳng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)