Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao đẳng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
ɗa̰ŋ
˧˩˧
kaːw
˧˥
ɗaŋ
˧˩˨
kaːw
˧˧
ɗaŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
ɗaŋ
˧˩
kaːw
˧˥˧
ɗa̰ʔŋ
˧˩
Tính từ
sửa
cao đẳng
Thuộc
bậc
học
cao
, trên
trung học
, nhưng thường
thấp
hơn
đại học
.
Trường
cao đẳng
sư phạm.
(
Sinh vật
) thuộc
bậc
cao
, có
tổ chức
cơ thể
phát triển
đầy đủ
,
phức tạp
.
Người thuộc loại động vật
cao đẳng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cao đẳng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)