sujet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʒɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sujet /sy.ʒɛ/ |
sujets /sy.ʒɛ/ |
Giống cái | sujette /sy.ʒɛt/ |
sujettes /sy.ʒɛt/ |
sujet /sy.ʒɛ/
- Phải chịu, không tránh khỏi.
- Tous les hommes sont sujets à la mort — tất cả mọi người đều không tránh khỏi chết
- Dễ bị, dễ mắc.
- Elle est sujette au mal de mer — chị ấy dễ bị say sóng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phụ thuộc.
- Pays sujet — nước phụ thuộc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phải phục tùng.
- Être sujet aux lois — phải phục tùng pháp luật
- sujet à caution — xem caution
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sujet /sy.ʒɛ/ |
sujets /sy.ʒɛ/ |
sujet gđ /sy.ʒɛ/
- Người thuộc quốc tịch (nào đó).
- Il est sujet vietnamien — ông ấy thuộc quốc tịch Việt Nam
- Bề tôi, thần dân.
- Les sujets de ce souverain — những thần dân của ông vua ấy
- Lý do, cớ; mầm.
- Une querelle sans sujet — một cuộc cãi nhau không lý do
- Sujet de se plaindre — có cớ để phàn nàn
- Đề, đề tài.
- Bien lire le sujet — đọc đề cho kỹ
- Un bon sujet de roman — một đề tài tiểu thuyết hay
- (Âm nhạc) Chủ đề.
- Đối tượng.
- Bon sujet pour des expériences — đối tượng tốt cho thí nghiệm
- Người, cá nhân.
- Bon sujet — người tốt
- (Tâm lý học) Chủ thể.
- (Ngôn ngữ học) Chủ ngữ.
- Une proposition sans sujet — một mệnh đề không có chủ ngữ
- (Thực vật học) Gốc ghép.
- au sujet de — về, về vấn đề
- Il est réprimandé au sujet de ses dépenses — nó bị mắng về vấn đề tiêu pha của nó
Tham khảo
sửa- "sujet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)