Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
autonome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.tɔ.nɔm/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
autonome
/ɔ.tɔ.nɔm/
autonomes
/ɔ.tɔ.nɔm/
Giống cái
autonome
/ɔ.tɔ.nɔm/
autonomes
/ɔ.tɔ.nɔm/
autonome
/ɔ.tɔ.nɔm/
Tự trị
.
Tự do
;
tự chủ
.
Trái nghĩa
sửa
Dépendant
assujetti
,
soumis
,
subordonné
Tham khảo
sửa
"
autonome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)