Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.nɔm/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực autonome
/ɔ.tɔ.nɔm/
autonomes
/ɔ.tɔ.nɔm/
Giống cái autonome
/ɔ.tɔ.nɔm/
autonomes
/ɔ.tɔ.nɔm/

autonome /ɔ.tɔ.nɔm/

  1. Tự trị.
  2. Tự do; tự chủ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa