struggle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrə.ɡəl/
Hoa Kỳ | [ˈstrə.ɡəl] |
Danh từ
sửastruggle /ˈstrə.ɡəl/
- Sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu.
- the struggle for independence — cuộc đấu tranh giành độc lập
- the struggle for existence — cuộc đấu tranh sinh tồn
Nội động từ
sửastruggle nội động từ /ˈstrə.ɡəl/
- Đấu tranh, chống lại.
- to struggle against imperialism — đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
- Vùng vẫy, vật lộn, gặp khó khăn.
- the child struggled and kicked — đứa trẻ vùng vẫy và đạp
- to struggle for one's living — vật lộn kiếm sống
- to struggle with a mathematical problem — đánh vật với một bài toán
- Cố gắng, gắng sức.
- to struggle to express oneself — cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)
- Di chuyển một cách khó khăn, len qua.
- to struggle through the crowd — len qua đám đông
Chia động từ
sửastruggle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "struggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)