Tiếng Anh

sửa
 
stream

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stream /ˈstrim/

  1. Dòng suối, dòng sông nhỏ.
  2. Dòng, luồng.
    stream of people — dòng người
    the stream of time — dòng thời gian
    a stream of cold air — luồng không khí lạnh
    a stream of light — luồng ánh sáng
  3. Chiều nước chảy, dòng.
    against the stream — ngược dòng
    to go with the stream — theo dòng; (bóng) làm theo những người khác

Nội động từ

sửa

stream nội động từ /ˈstrim/

  1. Chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra.
    eyes streaming with tears — mắt trào lệ
    light streamed through the window — ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
  2. Phấp phới, phất phơ (cờ, tóc).

Ngoại động từ

sửa

stream ngoại động từ /ˈstrim/

  1. Làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra.
    wounds streaming blood — vết thương trào máu

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa