streaming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửastreaming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của stream.
Danh từ
sửastreaming (thường không đếm được, số nhiều streamings)
- Sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực.
- Chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực.
- (Máy tính) Sự truyền dòng (dữ liệu, đa phương tiện), sự truyền thông theo dòng, sự sinh ra luồng.
Tham khảo
sửa- "streaming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)